Công suất/ Capacity | 75W | 100W | 125W | 150W | 175W |
Kích thước (LxWxH) (mm) Dimension | 640*355*95 | 720*355*95 | 800*355*95 | 880*355*95 | 960*355*95 |
Quang thông ( Lm) | >9900lm | ||||
Quang hiệu ( Lm/W) Luminous efficacy | 100Lm/W | ||||
Nguồn sáng LED origin | CREE XTE/ Philips/Epistar/ Bridgelux | ||||
Chất liệu vỏ đèn lamp shell Material | Nhôm đúc áp lực cao High-pressure die-cast aluminum | ||||
Chỉ số hoàn màu - CRI Color rendering index – CRI | Ra > 80 | ||||
Hệ số công suất - PF Power factor – PF | >0.95 | ||||
Tốc độ giảm hiệu suất chiếu sáng Light efficiency degrading rate | 25.000h =<30% | ||||
Tuổi thọ sử dụng Life cycle | >=50000h | ||||
Nhiệt độ màu Color temp. | 3000K - 6500K | ||||
Nhiệt độ làm việc Working temp. | (-40°C-+50°C | ||||
Điện áp sử dụng Voltage | AC 220V 50/60HZ | ||||
Độ kín khít Airtight level | IP66 | ||||
Bảo hành Warranty | 2-5 năm 2-5 years | ||||
Mục đích sử dụng Usage | Chiếu sáng đường phố, đường cao tốc, đại lộ, khu đô thị, khu công nghiệp Street lighting, highways, boulevards, urban areas, industrial zones |
Hỗ trợ trực tuyến 24/7
Đèn Led HALUMOS
- NH_00000194
Chiếu sáng đường phố, đường cao tốc, đại lộ, khu đô thị, khu công nghiệp